区切り [Khu Thiết]

句切り [Câu Thiết]

くぎり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

ngắt câu (trong lời nói, viết, v.v.); dấu câu

Danh từ chung

ngắt quãng; kết thúc; điểm dừng; cột mốc (ví dụ: trong một dự án)

Hán tự

Từ liên quan đến 区切り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 区切り
  • Cách đọc: くぎり
  • Từ loại: Danh từ
  • Động từ gốc: 区切る(くぎる)
  • Nghĩa khái quát: chỗ ngắt, mốc kết; sự phân chia; điểm dừng hợp lý
  • Sắc thái: trung tính; dùng trong công việc, học thuật, đời sống

2. Ý nghĩa chính

  • Ngắt/phân đoạn: chia văn bản, dữ liệu, không gian thành phần nhỏ.
  • Mốc kết/thời điểm khép lại: “đặt dấu chấm hết”, kết thúc một giai đoạn.
  • Điểm dừng hợp lý: 区切りのいいところ(lúc tiện để dừng/đổi).

3. Phân biệt

  • 区切り vs けじめ: けじめ là rạch ròi về trách nhiệm/đạo đức; 区切り là ranh giới/khoảng ngắt về thời gian, không gian, văn bản.
  • 区切り vs 句切り: 句切り là “ngắt câu/cụm” trong ngữ âm/cổ văn; 区切り chung hơn, cho mọi loại phân chia.
  • 区切る vs 仕切る: 仕切る là “ngăn/phân luồng/quản lý” một không gian/sự kiện; 区切る là “đặt ranh chia”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn bản/dữ liệu: カンマで区切り、改行で区切り、章の区切り.
  • Cuộc sống/công việc: 仕事に区切りをつける/人生の区切りとして.
  • Thường dùng cụm: 区切りがいいところで/ここで区切りにしましょう.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
分割 Gần nghĩa Phân chia Tính kỹ thuật, pháp lý, kinh doanh.
仕切り Liên quan Vách ngăn; sự điều phối Nhấn mạnh việc ngăn/điều phối.
節目 Gần nghĩa Dấu mốc Mốc chuyển giai đoạn cuộc đời/công việc.
連続 Đối nghĩa Liên tục Không có ngắt quãng.
再開 Liên quan Tiếp tục lại Thường sau khi “đặt 区切り”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 区: khu, phần (On: ク). Gợi ý: phân ra các “khu”.
  • 切(る): cắt (On: セツ; Kun: き(る)).

Ghép nghĩa trực tiếp: cắt (切) để chia thành khu/phần (区) → 区切り = chỗ ngắt/ranh chia.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thuyết trình hoặc họp, nói “区切りのいいところで休憩しましょう” rất tự nhiên. Trong lập trình/dữ liệu, “カンマ区切り(CSV)” là cách nói quen thuộc chỉ dữ liệu ngăn cách bằng dấu phẩy.

8. Câu ví dụ

  • この章はここで区切りにしよう。
    Chúng ta kết thúc chương này ở đây nhé.
  • 仕事に区切りをつけてから出かけます。
    Tôi sẽ đi ra ngoài sau khi kết thúc công việc cho gọn.
  • 区切りのいいところで一度休憩しましょう。
    Hãy nghỉ một lần ở chỗ thuận tiện để dừng.
  • データはタブで区切り、一行ずつ保存してください。
    Hãy ngăn cách dữ liệu bằng tab và lưu theo từng dòng.
  • 新年度を人生の区切りとして目標を立てた。
    Tôi đặt mục tiêu mới coi năm tài khóa mới là một dấu mốc cuộc đời.
  • ここで話を区切り、次の議題に移ります。
    Dừng phần này tại đây và chuyển sang nghị đề tiếp theo.
  • 文章の区切りが分かりにくいと読みにくい。
    Nếu chỗ ngắt câu khó hiểu thì khó đọc.
  • 二つの項目を斜線で区切り、選択肢を示した。
    Chia hai mục bằng dấu gạch chéo để thể hiện lựa chọn.
  • プロジェクトは大きな区切りを迎えた。
    Dự án đã chạm tới một cột mốc quan trọng.
  • 時間の区切りを意識して作業すると集中しやすい。
    Khi ý thức về các mốc thời gian, bạn dễ tập trung hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 区切り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?