小止み [Tiểu Chỉ]
こやみ
おやみ

Danh từ chung

tạm ngừng (mưa); ngừng tạm thời

JP: あめやみになった。

VI: Mưa đã ngớt dần.

Hán tự

Tiểu nhỏ
Chỉ dừng

Từ liên quan đến 小止み