休む [Hưu]
やすむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

nghỉ; vắng mặt

JP: かれはよく会合かいごうやすむ。

VI: Anh ấy thường vắng mặt ở các cuộc họp.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

nghỉ ngơi

JP: かれはしばらくのやすんだ。

VI: Anh ta đã nghỉ ngơi một thời gian.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

đi ngủ

JP: ちちはまだやすんでいる。

VI: Bố tôi vẫn đang nghỉ ngơi.

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

tạm dừng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

やすまなくては。
Tôi cần phải nghỉ ngơi.
やすみたい。
Tôi muốn nghỉ ngơi.
ちょっとやすんだら?
Nghỉ ngơi một chút nhé?
ちょっとやすみましょう。
Chúng ta nghỉ ngơi một chút nhé.
ちょっとやすみたい。
Tôi muốn nghỉ ngơi một chút.
ちょっとやすみなよ。
Nghỉ ngơi một chút đi.
明日あしたやすみます。
Tôi sẽ nghỉ ngày mai.
学校がっこうやすみます。
Tôi sẽ nghỉ học.
やすみたいですか。
Bạn muốn nghỉ ngơi à?
ここでやすみましょう。
Chúng ta hãy nghỉ ngơi ở đây.

Hán tự

Hưu nghỉ ngơi

Từ liên quan đến 休む