ブレイク
ブレーク
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nghỉ giải lao
🔗 休憩
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Thể thao
ngắt (trong thể thao)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trở nên nổi tiếng
JP: 「おとこ」と付けると商品はブレイクする。
VI: Khi gắn mác "đàn ông", sản phẩm sẽ trở nên phổ biến.