中入り [Trung Nhập]

中入 [Trung Nhập]

なかいり

Danh từ chung

giờ giải lao (trong vở kịch, sumo, v.v.); khoảng nghỉ

Danh từ chung

diễn viên tạm rời sân khấu (giữa hai nửa của vở kịch noh hoặc kyogen)

Hán tự

Từ liên quan đến 中入り