隙
[Khích]
透き [Thấu]
透き [Thấu]
すき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
khoảng trống; khe hở
Danh từ chung
khoảng nghỉ; thời gian rảnh
Danh từ chung
sơ hở; điểm yếu
JP: 彼はすきだらけだ。
VI: Anh ấy đầy khiếm khuyết.
Danh từ chung
cơ hội
JP: 逃げるすきはなかった。
VI: Không có cơ hội để chạy trốn.