Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スリット
🔊
Danh từ chung
khe hở
Danh từ chung
cắt dọc
Từ liên quan đến スリット
透き
すき
khoảng trống; khe hở
透き間
すきま
khe hở; kẽ hở
隙
すき
khoảng trống; khe hở
隙間
すきま
khe hở; kẽ hở
すき間
すきま
khe hở; kẽ hở
われめ
vết nứt; khe hở; khe; rãnh; kẽ hở; khoảng trống
スプリット
chia
スロット
khe
切り口
きりくち
đầu cắt; phần cắt; khe hở
切れ口
きれくち
đầu cắt; mặt cắt; khe hở; khe
切口
きりくち
đầu cắt; phần cắt; khe hở
切込み
きりこみ
vết cắt; khía
割れ目
われめ
vết nứt; khe hở; khe; rãnh; kẽ hở; khoảng trống
割目
われめ
vết nứt; khe hở; khe; rãnh; kẽ hở; khoảng trống
寸隙
すんげき
thời gian rảnh
截り口
きりくち
đầu cắt; phần cắt; khe hở
破れ目
やぶれめ
vết rách; khe nứt
破目
はめ
tấm ván; ốp tường
裂け目
さけめ
vết rách
Xem thêm