破れ目 [Phá Mục]
やぶれめ
やれめ

Danh từ chung

vết rách; khe nứt

Hán tự

Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 破れ目