破れ [Phá]
やぶれ
やれ
ヤレ

Danh từ chung

rách; hỏng

Danh từ chung

Lĩnh vực: In ấn

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hỏng; giấy vụn

Hán tự

Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại

Từ liên quan đến 破れ