Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
裂罅
[Liệt Há]
れっか
🔊
Danh từ chung
vết nứt
Hán tự
裂
Liệt
xé; rách; xé rách
罅
Há
vết nứt; khe hở; lỗ
Từ liên quan đến 裂罅
割れ目
われめ
vết nứt; khe hở; khe; rãnh; kẽ hở; khoảng trống
割目
われめ
vết nứt; khe hở; khe; rãnh; kẽ hở; khoảng trống
破れ目
やぶれめ
vết rách; khe nứt
破目
はめ
tấm ván; ốp tường
裂け目
さけめ
vết rách