スロット
Danh từ chung
khe
JP: スロットを打っているうちに、あれよあれよと今の時間です。
VI: Trong lúc đang chơi máy đánh bạc, thời gian trôi qua nhanh chóng đến bây giờ.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
máy đánh bạc
🔗 スロットマシン
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ベガスに着いて最初に耳に入ってくるのは、チン、チン、チンというスロットマシンの音だ。
Khi vừa đến Vegas, điều đầu tiên tôi nghe thấy là tiếng "ting, ting, ting" của máy đánh bạc.