序で [Tự]
[Tự]
ついで
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cơ hội; dịp

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

thứ tự; trình tự

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

người kế vị

Hán tự

Tự lời nói đầu; thứ tự

Từ liên quan đến 序で