手ほどき [Thủ]
手解き [Thủ Giải]
てほどき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dạy những điều cơ bản; khởi đầu; giới thiệu

Hán tự

Thủ tay
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết

Từ liên quan đến 手ほどき