手ほどき [Thủ]

手解き [Thủ Giải]

てほどき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dạy những điều cơ bản; khởi đầu; giới thiệu

Hán tự

Từ liên quan đến 手ほどき