説明書 [Thuyết Minh Thư]
せつめいしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

hướng dẫn (in); sách hướng dẫn; tờ rơi giải thích (tờ rơi, ghi chú); mô tả

JP: その説明せつめいしょ意味いみがさっぱりかりません。

VI: Tôi hoàn toàn không hiểu nghĩa của cuốn hướng dẫn này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

説明せつめいしょんでください。
Vui lòng đọc hướng dẫn sử dụng.
説明せつめいしょどおりにやってもうまくいかない。
Làm theo hướng dẫn mà vẫn không thành công.
説明せつめいしょちゃんとんどきゃよかった。
Ước gì tôi đã đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
説明せつめいしょをなくし、手探てさぐ状態じょうたいてた。
Mất sách hướng dẫn nên đành lắp ráp mò mẫm.
あくまで説明せつめいしょしたがってお使つかいください。
Hãy sử dụng theo đúng hướng dẫn trong sách hướng dẫn.
説明せつめいしょをちゃんとめば間違まちがえることはないよ。
Nếu đọc kỹ hướng dẫn thì bạn sẽ không mắc sai lầm đâu.
説明せつめいしょとおりにそれぞれの部分ぶぶんをチェックしましたが、うごきませんでした。
Tôi đã kiểm tra từng phần theo hướng dẫn nhưng nó vẫn không hoạt động.
冷蔵庫れいぞうこ修理しゅうりするならあつか説明せつめいしょ参照さんしょうしなさい。
Nếu sửa chữa tủ lạnh, hãy tham khảo sách hướng dẫn sử dụng.
冷蔵庫れいぞうこ修理しゅうりするなら取扱とりあつか説明せつめいしょ参考さんこうにしなさい。
Nếu sửa chữa tủ lạnh, hãy tham khảo sách hướng dẫn sử dụng.
あなたはねつ交換こうかん取扱とりあつかい説明せつめいしょをこちらでダウンロードできます。
Bạn có thể tải hướng dẫn sử dụng của bộ trao đổi nhiệt tại đây.

Hán tự

Thuyết ý kiến; lý thuyết
Minh sáng; ánh sáng
Thư viết

Từ liên quan đến 説明書