入門 [Nhập Môn]

にゅうもん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở thành học trò; nhập môn

Danh từ chung

📝 thường trong tiêu đề sách

giới thiệu; sách nhập môn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vào cổng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ園芸えんげい入門にゅうもんしょんでいる。
Cô ấy đang đọc cuốn sách dạy làm vườn cho người mới bắt đầu.
わたしはインターネットにかんするよい入門にゅうもんしょさがしています。
Tôi đang tìm một cuốn sách nhập môn tốt về internet.
入門にゅうもんしょとはいてあるけど、あるていど化学かがく基礎きそかってないとむずかしいとおもう。
Dù được ghi là sách nhập môn nhưng nếu không biết một chút cơ bản về hóa học thì sẽ thấy khó.

Hán tự

Từ liên quan đến 入門

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 入門(にゅうもん)
  • Loại từ: danh từ; động từ kèm する → 入門する
  • Nghĩa khái quát: nhập môn, bước đầu học/tiếp cận; sách/khóa học dành cho người mới
  • Sắc thái: dùng trong giáo dục, nghệ thuật, nghề truyền thống; cả nghĩa hiện đại “primer, introductory”

2. Ý nghĩa chính

  • Bắt đầu học một bộ môn/nghề: 師匠に入門する(theo thầy học, nhập môn).
  • Tài liệu/cấp độ sơ khởi: 入門書(sách nhập môn), 入門編(phần nhập môn), プログラミング入門.

3. Phân biệt

  • 入門 vs 初級/基礎: 入門 là “bước vào cửa”, rộng và sơ khởi; 初級 nhấn “trình độ”, 基礎 nhấn “nền tảng kiến thức”.
  • 入門する vs 入学する: 入門する là “bái sư/bắt đầu học một môn”; 入学する là “nhập học vào trường”.
  • 入門 vs 見習い/弟子入り: 見習い・弟子入り thiên về gắn bó dưới trướng một bậc thầy; 入門 trung tính, rộng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ: 〇〇入門(Nhập môn 〇〇), 〜の入門書, 入門コース.
  • Dùng như động từ: 〜に入門する(nhập môn về…), 師匠に入門する(bái sư).
  • Ngữ cảnh: giáo trình, tên sách khóa học, câu chuyện nghề truyền thống (trà đạo, võ đạo, nghệ thuật).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
初級 Liên quan Sơ cấp Nhấn cấp độ; sau 入門.
基礎 Liên quan Nền tảng Nội dung căn bản.
初心者 Liên quan Người mới bắt đầu Chỉ người học, không phải khóa/sách.
弟子入り Gần nghĩa Vào làm đệ tử Nhấn quan hệ thầy-trò truyền thống.
上級 Đối nghĩa cấp độ Cao cấp Cấp độ cao; đối lập về trình độ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 入(vào)+ 門(cửa) → “bước vào cửa” của một lĩnh vực.
  • Thường ghép: 英語入門, 経済学入門, 茶道入門, 将棋入門, データサイエンス入門

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề sách/khóa học, 入門 gợi ý “dễ tiếp cận, dành cho người mới”. Khi mô tả trải nghiệm học tập, nói まずは入門から始めると良い thể hiện lộ trình hợp lý. Với nghệ thuật truyền thống, 入門する còn mang sắc thái trang trọng, kèm nghi thức bái sư.

8. Câu ví dụ

  • データ分析入門のオンライン講座を受講した。
    Tôi đã học khóa trực tuyến nhập môn phân tích dữ liệu.
  • 彼は若くして茶道に入門した。
    Anh ấy đã nhập môn trà đạo từ khi còn trẻ.
  • この本はプログラミング入門として最適だ。
    Cuốn sách này rất phù hợp làm nhập môn lập trình.
  • まずは写真入門クラスから始めましょう。
    Hãy bắt đầu từ lớp nhập môn nhiếp ảnh trước đã.
  • 有名な師匠に入門して腕を磨いた。
    Tôi bái sư một bậc thầy nổi tiếng và rèn tay nghề.
  • 数学入門の講義は基礎を丁寧に扱う。
    Bài giảng nhập môn toán học trình bày kỹ các nền tảng.
  • ギター入門セットには必要な道具がそろっている。
    Bộ nhập môn guitar có đầy đủ dụng cụ cần thiết.
  • 新入社員向けの業務入門セミナーを開催する。
    Tổ chức hội thảo nhập môn nghiệp vụ cho nhân viên mới.
  • 独学で入門を終えたら、次は初級に進もう。
    Khi tự học xong phần nhập môn, tiếp theo hãy lên sơ cấp.
  • 囲碁に入門して世界が広がった気がする。
    Nhập môn cờ vây khiến tôi thấy thế giới rộng mở hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 入門 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?