ガイドブック

Danh từ chung

sách hướng dẫn

JP: ガイドブックを過信かしんしちゃいけない。

VI: Đừng quá tin vào sách hướng dẫn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

旅行りょこうでこのガイドブックがやくつかもしれませんよ。
Cuốn sách hướng dẫn này có thể sẽ hữu ích cho chuyến đi của bạn.
このガイドブック、あんたの旅行りょこうやくつかもよ。
Cuốn cẩm nang này có thể hữu ích cho chuyến đi của bạn đấy.
タイのガイドブックはにないんですか。
Không có sách hướng dẫn du lịch Thái Lan khác à?
疑問ぎもんがあれば、このガイドブックを参照さんしょうしてください。
Nếu bạn có thắc mắc, hãy tham khảo cuốn sách hướng dẫn này.
このガイドブックはきみ旅行りょこう計画けいかくてるの役立やくだつだろう。
Cuốn sách hướng dẫn này sẽ giúp bạn lên kế hoạch cho chuyến đi.
わたしすすめられたガイドブックのうちで本当ほんとうやくつのはこれだけだ。
Trong những cuốn sách hướng dẫn được giới thiệu, chỉ có cuốn này thật sự hữu ích.
このガイドブックは海外かいがい旅行りょこうっていくと重宝ちょうほうする。
Cuốn sách hướng dẫn này rất tiện lợi khi mang theo trong chuyến đi nước ngoài.
ガイドブックによれば、ここがここいらで一番いちばん美味おいしいみせなんだって。
Theo sách hướng dẫn, đây là cửa hàng ngon nhất trong khu vực này.
イギリスにいるわたしはよくそのガイドブックを参考さんこうにした。
Trong thời gian ở Anh, tôi thường tham khảo cuốn sách hướng dẫn đó.
とどこおえいちゅうわたし旅行りょこう詳細しょうさい調しらべるためによくそのガイドブックを参照さんしょうした。
Trong thời gian ở Anh, tôi thường xuyên tham khảo cuốn sách hướng dẫn để tìm hiểu chi tiết về chuyến đi.

Từ liên quan đến ガイドブック