Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カイト
🔊
Danh từ chung
diều
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムがカイトを
作
つく
ったんだ。
Tom đã làm một con diều.
Xem thêm
Từ liên quan đến カイト
いか
không vượt quá ...; không nhiều hơn ...; ... và dưới; ... hoặc ít hơn
いかのぼり
diều
凧
たこ
diều
紙凧
たこ
diều
紙鳶
たこ
diều