已下 [Dĩ Hạ]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ dùng như hậu tố
không vượt quá ...; không nhiều hơn ...; ... và dưới; ... hoặc ít hơn
JP: 16歳以下の子供は劇場には入場できません。
VI: Trẻ em dưới 16 tuổi không được vào rạp.
Trái nghĩa: 以上
Danh từ dùng như hậu tố
dưới (một tiêu chuẩn, mức độ, v.v.); dưới; thấp hơn; ít hơn
JP: 君の要約は平均以下だね。
VI: Bản tóm tắt của cậu dưới mức trung bình đấy.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
như sau; như đã đề cập dưới đây; phần còn lại; theo sau ...
JP: 以下の説明は多くの異なる理論を比較的対照することによって得られたものである。
VI: Phần giải thích sau đây được thu thập thông qua việc so sánh và đối chiếu nhiều lý thuyết khác nhau.
Danh từ dùng như hậu tố
📝 dùng để chỉ tất cả thành viên của một nhóm, bắt đầu từ người đứng đầu hoặc nhân vật chính
bao gồm ...; ... và những người khác (nhân viên, quan chức, v.v.)