[Diều]
紙鳶 [Chỉ Diên]
紙凧 [Chỉ Diều]
たこ
はた – 凧
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

diều

Hán tự

Diều diều; (kokuji)

Từ liên quan đến 凧