Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
便利帳
[Tiện Lợi Trướng]
べんりちょう
🔊
Danh từ chung
hướng dẫn tiện lợi
Hán tự
便
Tiện
tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
利
Lợi
lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
帳
Trướng
sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
Từ liên quan đến 便利帳
ガイド
diều
ガイドブック
sách hướng dẫn
便覧
びんらん
sổ tay
入門
にゅうもん
trở thành học trò; nhập môn
必携
ひっけい
cần thiết; không thể thiếu
手びき
てびき
hướng dẫn; dẫn dắt; làm hướng dẫn viên; trợ giúp
手引
てびき
hướng dẫn; dẫn dắt; làm hướng dẫn viên; trợ giúp
手引き
てびき
hướng dẫn; dẫn dắt; làm hướng dẫn viên; trợ giúp
手引き書
てびきしょ
sổ tay
手引書
てびきしょ
sổ tay
指南書
しなんしょ
sách hướng dẫn
枝折
しおり
dấu trang sách
枝折り
しおり
dấu trang sách
栞
しおり
dấu trang sách
案内
あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn
案内書
あんないしょ
sách hướng dẫn; hướng dẫn
道しるべ
みちしるべ
cột mốc chỉ đường
道導
みちしるべ
cột mốc chỉ đường
道標
どうひょう
cột mốc; biển chỉ đường
階梯
かいてい
cầu thang
Xem thêm