階梯 [Giai Thê]

階程 [Giai Trình]

かいてい

Danh từ chung

cầu thang

🔗 階段

Danh từ chung

cấp bậc; hạng; bậc; bước

🔗 段階

Danh từ chung

hướng dẫn; sách hướng dẫn

Danh từ chung

thang nghiêng (dụng cụ tập thể dục)

Hán tự

Từ liên quan đến 階梯