階段 [Giai Đoạn]

かいだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

cầu thang; cầu thang bộ

JP: その階段かいだんのぼってはいけません。

VI: Bạn không được phép đi lên cầu thang đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

階段かいだんがって。
Hãy lên cầu thang.
階段かいだんからちたよ。
Tôi đã rơi khỏi cầu thang.
階段かいだんがある。
Có cầu thang.
少年しょうねん階段かいだんころちた。
Cậu bé đã té từ cầu thang xuống.
子供こども階段かいだんころちた。
Đứa trẻ đã ngã lăn xuống cầu thang.
かれ階段かいだんころちた。
Anh ấy đã té ngã từ cầu thang.
トムは階段かいだんからころちた。
Tom đã té từ cầu thang.
かれ階段かいだんがった。
Anh ấy đã đi lên cầu thang.
かれらは階段かいだんがった。
Họ đã đi lên cầu thang.
トイレは、階段かいだんうしろです。
Nhà vệ sinh nằm sau cầu thang.

Hán tự

Từ liên quan đến 階段

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 階段
  • Cách đọc: かいだん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: cầu thang, bậc thang
  • Lĩnh vực dùng: đời sống, kiến trúc, an toàn

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ cầu thang/bậc thang để lên xuống giữa các tầng. Ví dụ: 石の階段 (cầu thang đá), 非常階段 (thang thoát hiểm).
- Không dùng để chỉ “giai đoạn” (đó là 段階). Cần phân biệt với từ đồng âm khác nghĩa 怪談 (truyện ma).

3. Phân biệt

  • 階段 vs 段階: 階段 là cầu thang vật lý; 段階 là giai đoạn/mức độ.
  • 階段 vs エスカレーター: escalator (thang cuốn); 階段 là thang bộ.
  • 階段 vs エレベーター: elevator (thang máy); 階段 là thang bộ.
  • 階段 vs 怪談: đồng âm khác nghĩa; 怪談 là truyện ma, viết bằng bộ “quỷ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 階段を上る/下りる/駆け上がる/踏み外す.
  • Thành phần: 階段の手すり (tay vịn), 階段室 (buồng thang), 階段状 (dạng bậc thang).
  • An toàn: 階段で転ばないように注意する, すべり止め.
  • Ẩn dụ nhẹ: “成功への階段を一歩ずつ上る” (bước từng bậc tới thành công).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
段階 Khác biệt giai đoạn Khái niệm trừu tượng, dễ nhầm chữ.
エスカレーター Liên quan thang cuốn Thiết bị di chuyển tự động.
エレベーター Liên quan thang máy Buồng nâng theo trục đứng.
手すり Bộ phận tay vịn Phần hỗ trợ an toàn của cầu thang.
怪談 Đồng âm khác nghĩa truyện ma Phát âm giống nhưng chữ khác.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 階: カイ – tầng, lầu.
  • 段: ダン – bậc, nấc.
  • Ghép nghĩa: tầng + bậc → 階段 (cầu thang gồm các bậc).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, “階段を上る/下りる” là kết hợp chuẩn; tránh dùng 上がる/下がる với 階段 khi miêu tả hành động của người. Khi viết an toàn lao động, thêm cụm như すべり止めテープ, 足元注意 để nhấn mạnh cảnh báo.

8. Câu ví dụ

  • 階段をゆっくり上ってください。
    Vui lòng lên cầu thang chậm rãi.
  • 雨で階段が滑りやすくなっている。
    Trời mưa khiến cầu thang dễ trơn trượt.
  • 非常階段の場所を事前に確認する。
    Kiểm tra trước vị trí thang thoát hiểm.
  • 暗いところで階段を踏み外した。
    Tôi trượt chân trên cầu thang trong chỗ tối.
  • この階段には手すりがない。
    Cầu thang này không có tay vịn.
  • 彼は二段飛ばしで階段を駆け上がった。
    Anh ấy chạy vụt lên cầu thang nhảy hai bậc một.
  • 古い寺の石階段は風情がある。
    Cầu thang đá của ngôi chùa cổ có nét duyên dáng.
  • 成功への階段を一歩ずつ上るつもりだ。
    Tôi định bước từng bậc trên nấc thang đi tới thành công.
  • 荷物を持って階段を上るのは大変だ。
    Leo cầu thang khi mang đồ thật vất vả.
  • この建物はエレベーターがなく、階段のみだ。
    Tòa nhà này không có thang máy, chỉ có cầu thang.
💡 Giải thích chi tiết về từ 階段 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?