1. Thông tin cơ bản
- Từ: 階段
- Cách đọc: かいだん
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: cầu thang, bậc thang
- Lĩnh vực dùng: đời sống, kiến trúc, an toàn
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ cầu thang/bậc thang để lên xuống giữa các tầng. Ví dụ: 石の階段 (cầu thang đá), 非常階段 (thang thoát hiểm).
- Không dùng để chỉ “giai đoạn” (đó là 段階). Cần phân biệt với từ đồng âm khác nghĩa 怪談 (truyện ma).
3. Phân biệt
- 階段 vs 段階: 階段 là cầu thang vật lý; 段階 là giai đoạn/mức độ.
- 階段 vs エスカレーター: escalator (thang cuốn); 階段 là thang bộ.
- 階段 vs エレベーター: elevator (thang máy); 階段 là thang bộ.
- 階段 vs 怪談: đồng âm khác nghĩa; 怪談 là truyện ma, viết bằng bộ “quỷ”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 階段を上る/下りる/駆け上がる/踏み外す.
- Thành phần: 階段の手すり (tay vịn), 階段室 (buồng thang), 階段状 (dạng bậc thang).
- An toàn: 階段で転ばないように注意する, すべり止め.
- Ẩn dụ nhẹ: “成功への階段を一歩ずつ上る” (bước từng bậc tới thành công).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 段階 |
Khác biệt |
giai đoạn |
Khái niệm trừu tượng, dễ nhầm chữ. |
| エスカレーター |
Liên quan |
thang cuốn |
Thiết bị di chuyển tự động. |
| エレベーター |
Liên quan |
thang máy |
Buồng nâng theo trục đứng. |
| 手すり |
Bộ phận |
tay vịn |
Phần hỗ trợ an toàn của cầu thang. |
| 怪談 |
Đồng âm khác nghĩa |
truyện ma |
Phát âm giống nhưng chữ khác. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 階: カイ – tầng, lầu.
- 段: ダン – bậc, nấc.
- Ghép nghĩa: tầng + bậc → 階段 (cầu thang gồm các bậc).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp, “階段を上る/下りる” là kết hợp chuẩn; tránh dùng 上がる/下がる với 階段 khi miêu tả hành động của người. Khi viết an toàn lao động, thêm cụm như すべり止めテープ, 足元注意 để nhấn mạnh cảnh báo.
8. Câu ví dụ
- 階段をゆっくり上ってください。
Vui lòng lên cầu thang chậm rãi.
- 雨で階段が滑りやすくなっている。
Trời mưa khiến cầu thang dễ trơn trượt.
- 非常階段の場所を事前に確認する。
Kiểm tra trước vị trí thang thoát hiểm.
- 暗いところで階段を踏み外した。
Tôi trượt chân trên cầu thang trong chỗ tối.
- この階段には手すりがない。
Cầu thang này không có tay vịn.
- 彼は二段飛ばしで階段を駆け上がった。
Anh ấy chạy vụt lên cầu thang nhảy hai bậc một.
- 古い寺の石階段は風情がある。
Cầu thang đá của ngôi chùa cổ có nét duyên dáng.
- 成功への階段を一歩ずつ上るつもりだ。
Tôi định bước từng bậc trên nấc thang đi tới thành công.
- 荷物を持って階段を上るのは大変だ。
Leo cầu thang khi mang đồ thật vất vả.
- この建物はエレベーターがなく、階段のみだ。
Tòa nhà này không có thang máy, chỉ có cầu thang.