立場 [Lập Trường]

たちば
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

vị trí; tình huống

JP:こたえできる立場たちばにありません。

VI: Tôi không có vị trí để trả lời.

Danh từ chung

quan điểm; lập trường

JP: 彼女かのじょ立場たちばからその問題もんだいをとらえるようにしなさい。

VI: Hãy cố gắng nhìn nhận vấn đề từ quan điểm của cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ立場たちばぼく立場たちばている。
Hoàn cảnh của cậu giống với tôi.
自分じぶん立場たちばをわきまえなさい。
Hãy biết vị trí của mình.
わたし立場たちばになってくれ。
Hãy đặt mình vào vị trí của tôi.
わたし立場たちばをわかってくれ。
Hãy hiểu cho vị trí của tôi.
わたしはそれをめる立場たちばではない。
Tôi không có quyền ngăn chặn điều đó.
わたし証言しょうげんする立場たちばではない。
Tôi không phải là người có thẩm quyền để làm chứng.
わたし立場たちばなら、どうしますか。
Nếu bạn ở vị trí của tôi, bạn sẽ làm gì?
何事なにごとにも中道ちゅうどうてき立場たちばれ。
Hãy giữ lập trường trung dung trong mọi việc.
かれ自国じこく立場たちばからものをかんがえる。
Anh ấy suy nghĩ theo quan điểm của đất nước mình.
かれはすべてをおかね立場たちばからる。
Anh ấy nhìn mọi thứ từ góc độ tiền bạc.

Hán tự

Từ liên quan đến 立場

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 立場
  • Cách đọc: たちば
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ trang trọng: Trung tính
  • Cụm thường gặp: 〜の立場から, 立場を取る, 立場に置かれる, 立場上, 相手の立場に立つ

2. Ý nghĩa chính

“立場” là “lập trường, vị thế, vị trí” của một người/nhóm trong hoàn cảnh xã hội hay tranh luận; cũng chỉ địa vị/role trong tổ chức.

3. Phân biệt

  • 立場 vs 視点: “視点” là góc nhìn; “立場” bao hàm cả lợi ích, trách nhiệm đi kèm vị thế.
  • 立場 vs 立ち位置: “立ち位置” là vị trí đứng thực/ẩn dụ; “立場” thiên về vai trò, địa vị xã hội.
  • 立場上: “vì vị trí của mình nên…” thể hiện ràng buộc trách nhiệm.
  • 中立の立場: lập trường trung lập, không nghiêng về bên nào.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Biểu thị nguồn phát biểu: 教師の立場から言うと…
  • Chọn lập trường: 賛成の立場を取る, 反対の立場を取る.
  • Đồng cảm: 相手の立場に立って考える.
  • Bị ràng buộc: 立場上、詳しくは言えない。
  • Biểu thị địa vị: 社長という立場, 保護者の立場.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
視点 Phân biệt Góc nhìn Trí tuệ/nhận thức hơn là vị thế xã hội.
立ち位置 Gần nghĩa Vị trí (đứng) Ẩn dụ nhẹ, không hàm trách nhiệm.
役割 Liên quan Vai trò Trọng tâm là chức năng đảm nhận.
中立 Đối nghĩa ngữ cảnh Trung lập Không chọn lập trường bên nào.
当事者 Liên quan Đương sự Người trong cuộc, có lợi ích trực tiếp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 立: đứng, dựng, lập.
  • 場: nơi chốn, bối cảnh.
  • Ghép nghĩa: “vị trí đứng” → lập trường, vị thế trong bối cảnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tranh luận, việc chỉ rõ “どの立場から話すのか” giúp người nghe định vị cách hiểu. Trong văn viết học thuật, dùng “本稿の立場” để nêu khung lý thuyết.

8. Câu ví dụ

  • 教師の立場からすると、その方法は望ましくない。
    Từ lập trường của giáo viên, cách đó không mong muốn.
  • 彼は環境保護の立場をはっきりと取っている。
    Anh ấy rõ ràng chọn lập trường bảo vệ môi trường.
  • 立場上、社外には言えない情報だ。
    Vì vị thế của mình nên không thể nói ra ngoài công ty.
  • 相手の立場に立って考えてみよう。
    Hãy thử nghĩ từ vị thế của đối phương.
  • 私は第三者の立場で調整に入った。
    Tôi tham gia điều phối với tư cách bên thứ ba.
  • 親という立場から心配するのは当然だ。
    Từ vị thế là cha mẹ, lo lắng là điều đương nhiên.
  • 会議では反対の立場を代表して発言した。
    Tôi phát biểu đại diện cho lập trường phản đối trong cuộc họp.
  • 自分の立場を守るために沈黙した。
    Tôi im lặng để bảo toàn vị thế của mình.
  • 消費者の立場から改善点を提案する。
    Đề xuất điểm cải thiện từ lập trường người tiêu dùng.
  • その発言は管理職という立場には不適切だ。
    Phát ngôn đó không phù hợp với vị thế là quản lý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 立場 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?