程度 [Trình Độ]

ていど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungTrạng từDanh từ dùng như hậu tố

mức độ

JP: この程度ていどのおかねじゃながくはたないだろう。

VI: Số tiền này chắc không kéo dài được lâu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それは程度ていど問題もんだいです。
Đó là vấn đề về mức độ.
消費しょうひ心持こころもびる程度ていどでしょう。
Tiêu dùng có thể sẽ tăng nhẹ.
彼女かのじょ知能ちのう程度ていどたかい。
Cô ấy rất thông minh.
一週間いっしゅうかん程度ていどなおりますよ。
Sẽ khỏi trong khoảng một tuần.
損失そんしつ程度ていどはかれない。
Mức độ thiệt hại là không thể đo lường.
なんとかあしがかりをつかんだ程度ていどですよ。
Tôi chỉ mới bắt đầu làm quen thôi.
わたし知力ちりょくではかれどう程度ていどだ。
Về trí tuệ, tôi ngang bằng với anh ấy.
どの程度ていど正式せいしきなのですか。
Độ chính thức của nó đến mức nào?
ここの給料きゅうりょうは、すずめなみだ程度ていどよ。
Lương ở đây chẳng là bao.
わるかったけれども、あの程度ていどならまだましだった。
Tệ thật, nhưng nếu chỉ như vậy thì còn may.

Hán tự

Từ liên quan đến 程度

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 程度(ていど
  • Loại từ: Danh từ; hậu tố chỉ mức độ/ước lượng
  • Nghĩa khái quát: mức độ; khoảng, cỡ; chừng
  • Mức độ sử dụng: rất phổ biến trong mọi ngữ cảnh

2. Ý nghĩa chính

  • (Danh từ) mức độ, trình độ: ある程度, 程度の差, 高い程度.
  • (Hậu tố) khoảng/chừng: 30分程度 (khoảng 30 phút), 中級程度 (trình độ trung cấp).

3. Phân biệt

  • 程度 vs くらい/ぐらい: くらい thân mật; 程度 trang trọng, văn viết.
  • 程度 vs レベル: レベル là “level” mượn tiếng Anh; 程度 là từ Hán Nhật, trang trọng hơn.
  • 程度問題: vấn đề thuộc về “mức độ”, không có ranh giới tuyệt đối.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm hay dùng: ある程度 (ở một mức nào đó), 大したことない程度, 一定程度.
  • Làm hậu tố: số lượng + 程度, trình độ + 程度.
  • Trong báo cáo: biểu thị xấp xỉ hoặc phạm vi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
くらい/ぐらいGần nghĩakhoảng, cỡThân mật, khẩu ngữ
レベルGần nghĩacấp độTiếng mượn, thường nhật
度合いĐồng nghĩamức độVăn viết/học thuật
規模Liên quanquy môKhông đồng nhất với “mức độ”
極端Đối nghĩacực đoanTrái ngược về tính mức độ vừa phải

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (trình, chừng mực – 禾 + 呈) + (độ, mức, lần) → “mức độ/chừng mực”.
  • Bộ thủ: 禾 (lúa) gợi ý đo lường; 广/又 trong 度 là hình thức cổ, nghĩa là đo/độ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Để lịch sự, thay vì “30分ぐらい”, bạn có thể nói “30分程度”。Trong báo cáo, “一定程度の効果が確認された” là cách diễn đạt cẩn trọng, tránh khẳng định tuyệt đối.

8. Câu ví dụ

  • 修理には一週間程度かかります。
    Sửa chữa mất khoảng một tuần.
  • 私は日本語をある程度話せます。
    Tôi có thể nói tiếng Nhật ở một mức độ nhất định.
  • 被害の程度を評価する。
    Đánh giá mức độ thiệt hại.
  • 初級程度の文法から復習しよう。
    Hãy ôn lại từ ngữ pháp cỡ sơ cấp.
  • 痛みは我慢できる程度です。
    Cơn đau ở mức có thể chịu được.
  • 誤差は数%程度に収まった。
    Sai số nằm khoảng vài phần trăm.
  • 理解の程度には個人差がある。
    Mức độ hiểu biết khác nhau tùy người.
  • 遅れても10分程度です。
    Nếu trễ thì cũng chỉ khoảng 10 phút.
  • この仕事は中級程度の知識が必要だ。
    Công việc này cần kiến thức tầm trung cấp.
  • 効果は限定的な程度にとどまった。
    Hiệu quả chỉ dừng ở mức hạn chế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 程度 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?