次元 [Thứ Nguyên]
じげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

chiều không gian

Danh từ chung

quan điểm; điểm tham chiếu; mức độ (của cái gì đó)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

次元じげんよめがいます。
Tôi có vợ trong thế giới hai chiều.
次元じげんのマフラーはよいおとがする。
Ống xả năm chiều phát ra âm thanh hay.
クモはいつも自分じぶんたちのを3次元じげんる。
Nhện luôn dệt tổ của chúng ở không gian ba chiều.
トムはさん次元じげんおんな全然ぜんぜん興味きょうみがないとっていた。
Tom nói rằng anh ấy không hề quan tâm đến phụ nữ ở thế giới thực.
プロフィールのアイコンが次元じげん動物どうぶつキャラクターだからといってケモナーであるとはかぎりません。
Chỉ vì biểu tượng hồ sơ là nhân vật động vật hai chiều không có nghĩa là người đó là kemona.
彼氏かれしとかいる?」「いないよ」「きなひとは?」「いない。3次元じげんには興味きょうみないんだ」
"Bạn có bạn trai không?" "Không có" "Vậy bạn có người yêu thích không?" "Không, tôi không hứng thú với người 3D."

Hán tự

Thứ tiếp theo; thứ tự
Nguyên khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc

Từ liên quan đến 次元