次元 [Thứ Nguyên]

じげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

chiều không gian

Danh từ chung

quan điểm; điểm tham chiếu; mức độ (của cái gì đó)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

次元じげんよめがいます。
Tôi có vợ trong thế giới hai chiều.
次元じげんのマフラーはよいおとがする。
Ống xả năm chiều phát ra âm thanh hay.
クモはいつも自分じぶんたちのを3次元じげんる。
Nhện luôn dệt tổ của chúng ở không gian ba chiều.
トムはさん次元じげんおんな全然ぜんぜん興味きょうみがないとっていた。
Tom nói rằng anh ấy không hề quan tâm đến phụ nữ ở thế giới thực.
プロフィールのアイコンが次元じげん動物どうぶつキャラクターだからといってケモナーであるとはかぎりません。
Chỉ vì biểu tượng hồ sơ là nhân vật động vật hai chiều không có nghĩa là người đó là kemona.
彼氏かれしとかいる?」「いないよ」「きなひとは?」「いない。3次元じげんには興味きょうみないんだ」
"Bạn có bạn trai không?" "Không có" "Vậy bạn có người yêu thích không?" "Không, tôi không hứng thú với người 3D."

Hán tự

Từ liên quan đến 次元

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 次元
  • Cách đọc: じげん
  • Loại từ: Danh từ (toán, vật lý; nghĩa mở rộng trong giao tiếp)
  • Hán Việt: Thứ nguyên
  • Âm Hán Nhật: ジ・ゲン
  • Dạng liên quan: 一次元, 二次元, 三次元, 多次元, 異次元, 同次元, 次元削減

2. Ý nghĩa chính

- Trong khoa học: chiều/không gian chiều (dimension) như 1D, 2D, 3D, nD.
- Nghĩa mở rộng: cấp độ/đẳng cấp/phạm trù (次元が違う: khác đẳng cấp; vượt xa).

3. Phân biệt

  • 次元 (khoa học): thuộc mô tả không gian/toán học; ví dụ 三次元空間.
  • 次元 (ẩn dụ): nói về mức độ, đẳng cấp; ví dụ 次元の高い議論.
  • レベル: từ thuần giao tiếp, nghĩa gần “mức độ”, linh hoạt hơn nhưng kém tính học thuật so với 次元.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khoa học/kỹ thuật: 一/二/三次元, 多次元データ, 次元削減(PCA).
  • Ẩn dụ: 次元が違う(khác hẳn đẳng cấp), 次元の低い/高い議論(tranh luận kém/chất lượng cao).
  • Văn hóa đại chúng/SF: 異次元空間, 二次元(thế giới 2D: anime/manga).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一/二/三次元 Liên quan 1D/2D/3D Cách đếm chiều cơ bản.
多次元 Liên quan Đa chiều Dữ liệu/phân tích hiện đại.
異次元 Liên quan/đối lập Dị chiều, khác chiều Trong SF/ẩn dụ “khác hẳn tầm”. Đối lập với 同次元.
同次元 Đối nghĩa Cùng chiều/cùng phạm trù So sánh trong cùng mặt bằng.
レベル Đồng nghĩa ngữ dụng Cấp độ Thân mật, ngoài học thuật.
空間(くうかん) Liên quan Không gian Khái niệm gắn với số chiều.
次元削減 Liên quan Giảm chiều Thuật ngữ phân tích dữ liệu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 次(kế tiếp)+ 元(gốc, nguyên thủy) → “bậc/thứ nguyên kế tiếp”.
  • Âm Hán Nhật: ジ(次)・ゲン(元)
  • Gợi nhớ: Mỗi “bậc” (次) bổ sung trên “nền gốc” (元) tạo thành số chiều.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, 次元が違う rất tự nhiên để khen ai đó “đẳng cấp khác hẳn”. Khi viết học thuật, hãy giữ nghĩa kỹ thuật của 次元 và tránh lạm dụng ẩn dụ để không gây mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • 次元空間で立体を描く。
    Vẽ hình khối trong không gian ba chiều.
  • この問題は私たちとは次元が違う。
    Vấn đề này ở một đẳng cấp khác với chúng ta.
  • このデータは高次元だ。
    Dữ liệu này có số chiều cao.
  • 次元の数直線を考える。
    Xét trục số một chiều.
  • 次元削減の手法を導入する。
    Áp dụng phương pháp giảm chiều.
  • 次元の低い議論はやめよう。
    Hãy thôi những cuộc tranh luận kém tầm.
  • 彼は異次元の活躍を見せた。
    Anh ấy đã thể hiện phong độ vượt tầm.
  • 物理では時間を四番目の次元とみなす。
    Trong vật lý, thời gian được xem là chiều thứ tư.
  • 次元が一つ上がると計算が複雑になる。
    Lên thêm một chiều thì phép tính phức tạp hơn.
  • その話は私の理解の次元を超えている。
    Câu chuyện đó vượt ngoài phạm trù hiểu biết của tôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 次元 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?