度
[Độ]
たび
たんび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
lần (ba lần, mỗi lần, v.v.); lần
JP: 彼は東京へ来るたび私を訪ねてきた。
VI: Mỗi khi đến Tokyo, anh ấy đều ghé thăm tôi.