1. Thông tin cơ bản
- Từ: 回
- Cách đọc: かい
- Loại từ: Trợ số từ/hậu tố đếm; Danh từ trong một số từ ghép (今回・次回・毎回等)
- Chức năng: Đếm số lần, kỳ/lượt (sự kiện), và dùng trong các danh từ chỉ “lần này/lần sau”.
2. Ý nghĩa chính
回 dùng để:
- Đếm số lần một hành động/sự kiện diễn ra: 一回 (1 lần), 三回 (3 lần)…
- Chỉ kỳ/lượt tổ chức: 第三回大会 (đại hội lần thứ 3).
- Trong từ ghép: 今回 (lần này), 前回 (lần trước), 次回 (lần sau), 毎回 (mỗi lần).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 回 vs 度(ど): Cả hai đều đếm “lần”, nhưng 回 trung tính, dùng rộng rãi; 度 hay xuất hiện trong thành ngữ/biểu thức cố định (何度も, 一度), và còn mang nghĩa “độ” (nhiệt độ, góc).
- 回 vs たび: たび (mỗi lần) mang sắc thái văn nói/văn chương; 回 là số đếm cụ thể.
- 回目: Hậu tố chỉ thứ tự “lần thứ …”: 三回目 (lần thứ 3).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đặt sau số: 一回/二回/何回/数回/数十回.
- Cụm hay gặp: もう一回/第1回〜/毎回〜/回を重ねる/回数を増やす・減らす.
- Ngữ cảnh: hội họp, thi cử, thao tác thực hành, hướng dẫn kỹ thuật, thể thao.
- Viết số + 回: 3回, 10回 (thông dụng; không cần “lần”).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 度(ど) |
So sánh |
Lần; độ |
Thường trong 何度も, 一度; còn chỉ đơn vị “độ” |
| たび |
Từ gần nghĩa |
Mỗi lần |
Sắc thái văn nói/văn chương; không dùng với số cụ thể |
| 回数 |
Liên quan |
Số lần |
Danh từ tổng hợp; dùng với 増やす・減らす |
| 第〜回 |
Liên quan |
Kỳ/lần thứ ~ |
Đánh số sự kiện chính thức |
| 再(さい)/再度 |
Liên quan |
Lại, lần nữa |
Trang trọng hơn “もう一回” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 回: Hình tượng “bao quanh rồi trở lại”, liên hệ ý nghĩa “xoay vòng/lặp lại”.
- Trong từ ghép: 回転 (xoay), 回収 (thu hồi), nhưng là nghĩa mở rộng; ở đây tập trung vào “số lần/kỳ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người học hay lẫn 回 với 度. Quy tắc nhanh: đếm sự kiện, thao tác cụ thể dùng 回; nói chung chung “mỗi lần/đã từng” dùng たび hoặc 度. Trong thông báo chính thức, 第〜回 rất thường gặp: 第10回会議, 第3回試験.
8. Câu ví dụ
- 説明は一回だけ行います。
Phần giải thích chỉ thực hiện một lần.
- 三回目の挑戦で合格した。
Tôi đỗ ở lần thử thách thứ ba.
- 日本へは何回行きましたか。
Bạn đã đi Nhật mấy lần rồi?
- 次回の会議は来週火曜日です。
Cuộc họp lần sau là thứ Ba tuần tới.
- 毎回同じミスをしないように気をつけて。
Hãy chú ý để không mắc cùng một lỗi mỗi lần.
- 第一回大会は東京で開催された。
Đại hội lần thứ nhất được tổ chức ở Tokyo.
- もう一回読み直してもらえますか。
Bạn có thể đọc lại thêm một lần nữa không?
- この練習は一日五回行ってください。
Hãy thực hiện bài tập này 5 lần mỗi ngày.
- 会う回数を減らしたい。
Tôi muốn giảm số lần gặp nhau.
- 今回は見送りますが、次回ぜひ参加します。
Lần này tôi xin bỏ qua, nhưng lần tới nhất định tham gia.