段階 [Đoạn Giai]

だんかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

giai đoạn; bước

JP: 病気びょうきはまだ初期しょき段階だんかいです。

VI: Bệnh tật vẫn đang ở giai đoạn đầu.

Danh từ chung

cấp độ; bậc

Danh từ chung

thứ tự

Danh từ chung

cầu thang

🔗 階段

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いま段階だんかいでは、なにえません。
Ở giai đoạn này, tôi không thể nói gì.
戦争せんそう最終さいしゅう段階だんかいにはいっていった。
Chiến tranh đã tiến vào giai đoạn cuối.
それはまだ実験じっけん段階だんかいにあります。
Nó vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm.
通常つうじょう睡眠すいみんは2つの段階だんかいからなる。
Giấc ngủ bình thường gồm hai giai đoạn.
建設けんせつ工事こうじだいいち段階だんかいわった。
Giai đoạn đầu của công trình xây dựng đã hoàn thành.
げん段階だんかいではなにもおはなししできません。
Hiện tại tôi không thể nói gì.
交渉こうしょうはとても微妙びみょう段階だんかいにさしかかっている。
Cuộc đàm phán đang bước vào một giai đoạn rất mong manh.
学校がっこうをさぼるのは非行ひこうだいいち段階だんかいである。
Việc trốn học là bước đầu tiên của hành vi phạm pháp.
事業じぎょう計画けいかく段階だんかいで、みなさん一生懸命いっしょうけんめいかんがえてみましょう。
Trong giai đoạn lập kế hoạch công việc, hãy cùng nhau suy nghĩ thật nghiêm túc.
つぎ段階だんかいは、いい芸術げいじゅつ学校がっこうはいることだった。
Bước tiếp theo là vào được trường nghệ thuật tốt.

Hán tự

Từ liên quan đến 段階

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 段階
  • Cách đọc: だんかい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: giai đoạn, bước, cấp độ

2. Ý nghĩa chính

「段階」 là một nấc, một mức trong tiến trình hay cấu trúc nhiều bước. Dùng để mô tả tiến độ, mức trưởng thành, phạm vi triển khai theo từng bước.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • レベル: mức độ nói chung; ít nhấn tính tuần tự như 段階.
  • ステージ: giai đoạn (mượn tiếng Anh), sắc thái nhẹ/marketing nhiều.
  • 過程: quá trình; 段階 là điểm/mốc trong 過程.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 初期段階, 中間段階, 最終段階, 第1段階, 段階的に(theo từng bước)。
  • Động từ: 入る(bước vào), 移行する(chuyển sang), 終える(hoàn tất)。
  • Ngữ cảnh: quản lý dự án, chính sách công, y khoa, giáo dục, R&D.
  • Ngữ pháp: 「〜の段階にある/〜の段階だ」 để nêu trạng thái hiện tại.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
過程 Liên quan quá trình Tổng thể chuỗi bước.
レベル Gần nghĩa mức độ Ít nhấn tính tuần tự.
段階的 Liên quan từng bước Tính từ/Trạng từ liên hệ.
一挙 Đối lập cách làm một lần, dứt điểm Trái với tiến hành theo từng 段階.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 段: nấc, bậc; On: だん; Kun: だん。
  • 階: tầng, cấp; On: かい; Kun: きざはし。
  • Hợp nghĩa: cấp bậc, nấc thang trong tiến trình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lập kế hoạch, nêu rõ tiêu chí chuyển 段階 giúp kiểm soát rủi ro: “Khi KPI A đạt X% thì chuyển sang 第2段階”. Cụm “この段階では” rất hữu dụng để giới hạn phạm vi thảo luận.

8. Câu ví dụ

  • 開発は最終段階に入った。
    Việc phát triển đã bước vào giai đoạn cuối.
  • まだ検討段階なので結論は出せない。
    Vì vẫn ở giai đoạn xem xét nên chưa thể kết luận.
  • 治療は初期段階が重要だ。
    Giai đoạn đầu của điều trị là quan trọng.
  • 計画を三つの段階で実施する。
    Thực hiện kế hoạch theo ba giai đoạn.
  • 第2段階への移行条件を明確にした。
    Đã làm rõ điều kiện chuyển sang giai đoạn 2.
  • 交渉は難航し、準備段階から進まない。
    Đàm phán bế tắc, không tiến lên khỏi giai đoạn chuẩn bị.
  • この段階では詳細は非公開だ。
    Ở giai đoạn này chi tiết chưa công khai.
  • 教育の各段階で評価基準が異なる。
    Tiêu chí đánh giá khác nhau ở mỗi giai đoạn giáo dục.
  • 計画は検証段階にある。
    Kế hoạch đang ở giai đoạn kiểm chứng.
  • 危機対応を段階的に強化する。
    Tăng cường ứng phó khủng hoảng theo từng giai đoạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 段階 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?