[Đẳng]
[Bồi]
など

Trợ từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vân vân; v.v.; và những thứ tương tự

JP: 2、4、6などは偶数ぐうすうです。

VI: 2, 4, 6 là các số chẵn.

Trợ từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 sau một trích dẫn ước lượng hoặc gợi ý mơ hồ

hoặc gì đó

Trợ từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 giảm bớt ý nghĩa hoặc giá trị của từ trước đó

những thứ như

JP: わたし冗談じょうだんなどがしない。

VI: Tôi không cảm thấy muốn đùa cợt gì cả.

Trợ từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ví dụ; chẳng hạn

Hán tự

Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự
Bồi vân vân

Từ liên quan đến 等