階層
[Giai Tằng]
かいそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
tầng lớp; cấp độ; lớp; hệ thống phân cấp
JP: 階層問題に対する、消費社会論の著である。
VI: Tác phẩm về lý thuyết xã hội tiêu dùng đối với vấn đề tầng lớp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
野球への興味はわが国ではあらゆる階層、年齢にわたっている。
Niềm đam mê bóng chày ở nước tôi lan rộng mọi tầng lớp và lứa tuổi.