地位 [Địa Vị]
ちい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

vị trí xã hội; địa vị

JP: 高級こうきゅうしゃ地位ちい象徴しょうちょうである。

VI: Xe hơi hạng sang là biểu tượng của địa vị.

Danh từ chung

chức vụ; cấp bậc

JP: かれ会社かいしゃたか地位ちいにあります。

VI: Anh ấy đang giữ một vị trí cao trong công ty.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ地位ちい満足まんぞくだ。
Anh ấy hài lòng với địa vị của mình.
かれ彼女かのじょより地位ちいひくい。
Anh ấy có địa vị thấp hơn cô ấy.
地位ちいきみ力量りきりょうしだいだ。
Địa vị của bạn phụ thuộc vào năng lực của bạn.
かれをその地位ちいからはずせ。
Hãy loại bỏ anh ta khỏi vị trí đó.
その地位ちい空席くうせきになるだろう。
Vị trí đó sẽ trống.
かれはよい地位ちいた。
Anh ấy đã đạt được một vị trí tốt.
かれ社長しゃちょう地位ちい熱望ねつぼうした。
Anh ấy rất mong muốn được làm chủ tịch.
その青年せいねんはその地位ちいにうってつけだ。
Chàng trai đó rất phù hợp với vị trí đó.
かれはとんとんびょうし現在げんざい地位ちいまでがった。
Anh ấy đã thăng tiến nhanh chóng đến vị trí hiện tại.
かれこそその地位ちいにふさわしいひとだ。
Anh ấy chính là người xứng đáng với vị trí đó.

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài

Từ liên quan đến 地位