格式 [Cách Thức]
かくしき
きゃくしき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

hình thức; quy tắc xã hội

Danh từ chung

địa vị xã hội

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 thường. きゃくしき

sửa đổi và quy định thực thi

🔗 律令

Hán tự

Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách
Thức phong cách; nghi thức

Từ liên quan đến 格式