羽振り [Vũ Chấn]
羽振 [Vũ Chấn]
はぶり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

ảnh hưởng; quyền lực

JP: 彼女かのじょ羽振はぶりのよいときもあった。

VI: Có lúc cô ấy đã sống rất giàu có.

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

vỗ cánh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ以前いぜん羽振はぶりがよかった。
Trước đây anh ấy từng phất lên.
かれむかし羽振はぶりがよかった。
Ngày xưa anh ấy từng sống rất thoải mái.
彼女かのじょむかし羽振はぶりがかったにちがいない。
Chắc chắn trước đây cô ấy đã từng phất lên.

Hán tự

lông vũ; đơn vị đếm chim, thỏ
Chấn lắc; vẫy

Từ liên quan đến 羽振り