序列 [Tự Liệt]
じょれつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

thứ hạng; thứ tự xếp hạng; hệ thống cấp bậc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほんでは給料きゅうりょう大体だいたい年功序列ねんこうじょれつによる。
Ở Nhật Bản, lương thường được tính theo thâm niên.
今時いまどき年功序列ねんこうじょれつだなんてっても、わかやつ反発はんぱつうだけですよ。
Ngày nay, nói về thứ bậc theo tuổi tác chỉ khiến giới trẻ phản đối thôi.

Hán tự

Tự lời nói đầu; thứ tự
Liệt hàng; dãy; hạng; tầng; cột

Từ liên quan đến 序列