上下関係 [Thượng Hạ Quan Hệ]
じょうげかんけい
Danh từ chung
thứ bậc; quan hệ phân cấp; quan hệ dọc; quan hệ bao hàm
Danh từ chung
thứ bậc; quan hệ phân cấp; quan hệ dọc; quan hệ bao hàm