上下関係 [Thượng Hạ Quan Hệ]
じょうげかんけい

Danh từ chung

thứ bậc; quan hệ phân cấp; quan hệ dọc; quan hệ bao hàm

Hán tự

Thượng trên
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Quan kết nối; cổng; liên quan
Hệ người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm

Từ liên quan đến 上下関係