位置付け [Vị Trí Phó]
位置づけ [Vị Trí]
いちづけ – 位置付け
いちつけ – 位置付け
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

đặt vị trí; vị trí cố định; lập bản đồ; vị trí

Hán tự

Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 位置付け