評点
[Bình Điểm]
ひょうてん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
nhận xét và điểm số (bài thi); xếp hạng