Danh từ chung
điểm (của câu chuyện, lập luận, v.v.); điểm chính; phần quan trọng
JP: 彼はポイントを生徒に充分わからせた。
VI: Anh ấy đã làm cho học sinh hiểu rõ điểm mình muốn nói.
Danh từ chung
điểm; địa điểm; vị trí
Danh từ chung
điểm (trong ghi điểm)
Danh từ chung
điểm (trong chương trình khách hàng thân thiết); điểm
Danh từ chung
điểm (phần trăm)
Danh từ chung
dấu thập phân
Danh từ chung
Lĩnh vực: đường sắt
công tắc; điểm
Danh từ chung
Lĩnh vực: In ấn
điểm (đơn vị đo lường kiểu chữ)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thị trường chứng khoán
điểm (trong chỉ số chứng khoán)
JP: ダウ平均株価は今日2ポイント値上がりした。
VI: Chỉ số Dow Jones tăng 2 điểm hôm nay.
Danh từ chung
Lĩnh vực: đánh cá
nơi nhiều cá tụ tập
Danh từ chung
Lĩnh vực: Trò chơi bài
át chủ bài
🔗 エース
Danh từ chung
Lĩnh vực: Khảo cổ học
đầu đạn
🔗 尖頭器
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
chỉ vào