得点 [Đắc Điểm]

とくてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ghi điểm; điểm số; điểm đạt được; bàn thắng; chạy

JP: ハーフタイムでの得点とくてんはどうでしたか。

VI: Tỉ số tại giờ nghỉ giải lao là bao nhiêu?

Trái nghĩa: 失点

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最高さいこう得点とくてんだれだったの?
Ai là người có điểm cao nhất?
ぼく得点とくてん追求ついきゅうする。
Tôi đang theo đuổi điểm số.
トムは数学すうがくのテストでこう得点とくてんった。
Tom đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra toán.
かれ英語えいごのテストの得点とくてんまったもうぶんがない。
Điểm thi tiếng Anh của anh ấy hoàn hảo.
その試合しあい最終さいしゅう得点とくてんは3たい1だった。
Tỷ số cuối cùng của trận đấu là 3-1.
かれ得点とくてんげると群集ぐんしゅう大声おおごえげた。
Khi anh ấy ghi điểm, đám đông đã hò reo lớn.
僕達ぼくたちかれらが次々つぎつぎ得点とくてんするのをた。
Chúng tôi đã chứng kiến họ liên tiếp ghi điểm.
わたしたちは10たい4の得点とくてん試合しあいった。
Chúng tôi đã thắng trận đấu với tỷ số 10-4.
ゲームで最高さいこう得点とくてんったので、つぎのレベルにすすことができる。
Vì đã đạt điểm cao nhất trong trò chơi, tôi có thể tiến lên cấp độ tiếp theo.
「トムってすごいんだよ。めちゃめちゃだか得点とくてんしてたんだ」「まぐれだよ。あいつがそんなに上手うまいはずないもん」
"Tom giỏi lắm đấy. Anh ấy đạt điểm cao lắm." "Chỉ là may mắn thôi. Không thể nào anh ấy giỏi đến thế được."

Hán tự

Từ liên quan đến 得点

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 得点
  • Cách đọc: とくてん
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ với する (得点する)
  • Lĩnh vực dùng: Thể thao, thi đấu; cũng dùng trong kiểm tra/thi cử
  • Tóm lược: Chỉ số điểm ghi được, hành vi ghi điểm, hoặc tổng điểm đạt được

2. Ý nghĩa chính

  • Số điểm ghi được trong thi đấu (bàn thắng, điểm số). Ví dụ: 1点、2点の得点。
  • Hành vi/việc ghi điểm: 得点する (ghi điểm), 得点を入れる (đưa bóng vào lưới, ghi điểm).
  • Điểm đạt được trong bài kiểm tra/thi, nhấn vào “điểm mình kiếm được”.

3. Phân biệt

  • 得点 vs 点数: 得点 nhấn mạnh “điểm kiếm được/ghi được”, thường trong thi đấu; 点数 là “điểm số” nói chung (thi cử, chấm điểm).
  • 得点 vs スコア: スコア là từ mượn “score”, phong cách ngoại lai/khẩu ngữ hơn; 得点 là thuần Nhật, trang trọng, dùng báo chí.
  • 得点 vs 失点: 得点 là điểm mình ghi; 失点 là điểm mình để đối phương ghi (bị thủng lưới/nhận điểm).
  • 得点 vs 加点/減点: 加点 là cộng điểm, 減点 là trừ điểm (quy tắc chấm). 得点 là điểm đã ghi/đạt được.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 得点する/得点を挙げる/得点を決める/高得点/総得点/先制点/決勝点/得点王/得点源/得点圏(野球).
  • Thi cử: テストで高い得点を取る/平均得点. Lưu ý: trong trường học, 点数 vẫn phổ biến hơn khi nói “điểm số”.
  • Trong bài tường thuật thể thao, dùng trang trọng: 前半に2点の得点、後半は無得点.
  • Mẫu câu: Nが得点する/NがNに対して得点を重ねる.
  • Mẹo: Nói tự nhiên hơn trong thể thao: ゴールを決める (bóng đá), シュートを決める (bóng rổ), nhưng khi tổng kết vẫn dùng 得点.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
点数(てんすう) Gần nghĩa Điểm số Phổ biến trong thi cử; trung tính hơn.
スコア Đồng nghĩa Điểm, tỉ số Phong cách ngoại lai/khẩu ngữ; thể thao, game.
失点(しってん) Đối nghĩa Nhận bàn thua/điểm thua Điểm đối phương ghi vào mình.
加点(かてん) Liên quan Cộng điểm Quy tắc chấm/thi đấu.
減点(げんてん) Liên quan Trừ điểm Quy tắc chấm/thi đấu.
得点王 Liên quan Vua phá lưới/vua ghi điểm Người ghi nhiều điểm nhất mùa/giải.
総得点 Liên quan Tổng điểm ghi được Tổng hợp qua trận/giải.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (Đắc): được, đạt được, kiếm được. Hình nghĩa: “cầm lấy” → đạt.
  • (Điểm): chấm, điểm, mốc nhỏ. Hình nghĩa: điểm chấm/điểm số.
  • Kết hợp: (đạt được) + (điểm) → “điểm đạt được/ghi được”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thể thao tiếng Nhật, 得点 là từ khóa của tường thuật: nhịp “先制点—追加点—同点—逆転—ダメ押し” tạo nên câu chuyện trận đấu. Với thi cử, khi nói “muốn kiếm điểm ở câu này”, người ta cũng dùng ここで得点したい, nhấn vào chiến lược giành điểm chứ không chỉ con số thuần túy như 点数.

8. Câu ví dụ

  • 前半に2つの得点を挙げ、試合の流れをつかんだ。
    Ghi được hai điểm trong hiệp một và nắm thế trận.
  • 彼は今季のリーグ得点王に輝いた。
    Anh ấy tỏa sáng với danh hiệu vua ghi bàn mùa này.
  • 最後のフリースローで逆転の得点を決めた。
    Quyết định điểm lội ngược dòng bằng quả ném phạt cuối.
  • この問題は配点が高いから、ここで得点しておきたい。
    Câu này có số điểm phân bổ cao nên muốn kiếm điểm ở đây.
  • チームは後半ずっと無得点に抑えられた。
    Đội bị khống chế và không ghi được điểm nào suốt hiệp hai.
  • 平均得点は前回よりも上がった。
    Điểm trung bình đã tăng so với lần trước.
  • コーナーキックから貴重な得点が生まれた。
    Một bàn thắng quý giá xuất phát từ quả phạt góc.
  • 彼女は数学で高得点を取った。
    Cô ấy đạt điểm cao trong môn Toán.
  • この選手はチームの得点源だ。
    Cầu thủ này là nguồn ghi điểm của đội.
  • 大会の総得点で我々がトップに立った。
    Chúng tôi dẫn đầu về tổng điểm ghi được tại giải.
💡 Giải thích chi tiết về từ 得点 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?