アイテム
Danh từ chung
mục
JP:
Danh từ chung
vật cần có
Danh từ chung
Lĩnh vực: Trò chơi điện tử
vật phẩm (trong kho); vật nhặt được
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この指輪は、使用者に大いなる力を与えるマジックアイテムだ。
Chiếc nhẫn này là một vật phẩm phép thuật, ban cho người sử dụng sức mạnh vĩ đại.
トム・ジョーンズ氏が、この新しい作業アイテムのプロジェクトリーダーになることになりました。
Ông Tom Jones sẽ là trưởng dự án cho mục tiêu công việc mới này.
右手には、いかにも、「魔法少女アイテムです」と言わんばかりの怪しげなロッドが握られていた。
Trong tay phải cầm một chiếc gậy kỳ lạ, dường như muốn nói rằng đó là "vật phẩm của một phù thủy nhỏ".