1. Thông tin cơ bản
- Từ: 細部
- Cách đọc: さいぶ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: các phần nhỏ, chi tiết của một tổng thể; phần tinh vi
- Kiểu viết: Kanji 細部 (kana: さいぶ). Từ mượn tương đương thường gặp: ディテール
- Sắc thái: trung tính → trang trọng, hay dùng trong nghệ thuật, thiết kế, pháp lý, kỹ thuật
2. Ý nghĩa chính
細部 là “các chi tiết” cấu thành nên tổng thể, nhấn mạnh từng phần nhỏ và mức độ tinh vi/chính xác của chúng. Thường nói đến những điểm nhỏ cần chú ý khi đánh giá, thiết kế, mô tả hay kiểm tra chất lượng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 細部 vs 詳細(しょうさい): cả hai đều là “chi tiết”. 細部 thiên về “bộ phận nhỏ, chi li” trong vật/việc; 詳細 thiên về “thông tin cụ thể, đầy đủ”.
- 細部 vs 部分(ぶぶん): 部分 là “một phần” (không nhất thiết nhỏ hay tinh vi); 細部 là “phần nhỏ, chi tiết”.
- 細部 vs 末端(まったん): 末端 là “đầu mút, phần tận cùng” (vị trí), không nhất thiết nói về độ chi tiết.
- 細部 vs ディテール: nghĩa gần tương đương. ディテール thường dùng trong thiết kế/thời trang/kiến trúc với sắc thái hiện đại hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 細部まで〜(đến từng chi tiết)、細部にこだわる(chú trọng chi tiết)、細部を詰める(chốt/chỉnh chi tiết)、細部の描写(miêu tả chi tiết)
- Ngữ cảnh: thiết kế, kỹ thuật, kiểm định chất lượng, nghệ thuật, biên tập văn bản, tài liệu pháp lý.
- Lưu ý: tập trung quá vào 細部 có thể làm “mất cái nhìn tổng thể” → hay gặp cặp đối lập 全体 vs 細部.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 詳細 |
Gần nghĩa |
chi tiết (thông tin cụ thể) |
Dùng cho mô tả dữ liệu, thuyết minh cụ thể |
| ディテール |
Tương đương mượn |
chi tiết, tiểu tiết |
Phong cách hiện đại trong design/thời trang/kiến trúc |
| 部分 |
Liên quan |
bộ phận, phần |
Trung tính, không nhấn mạnh độ tinh vi |
| 全体 |
Đối lập |
tổng thể |
Đối lập với “chi tiết” |
| 概略/大まか |
Đối nghĩa theo sắc thái |
khái quát, đại lược |
Nhấn mạnh cái nhìn chung, không đi vào chi tiết |
| 精緻 |
Liên quan (tính chất) |
tinh xảo, tinh vi |
Thường dùng để khen mức độ chăm chút ở chi tiết |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 細: mảnh, nhỏ, tinh vi. Gợi ý mức độ chi li.
- 部: bộ phận, phần.
- Ghép nghĩa: “phần nhỏ” → chi tiết cấu thành tổng thể.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đánh giá chất lượng, “nhìn vào 細部” là cách nhanh để thấy trình độ của người làm. Tuy nhiên, thực hành tốt là đi theo trình tự “全体→細部→全体” để không bị sa đà vào tiểu tiết mà bỏ lỡ mục tiêu chính.
8. Câu ví dụ
- この作品は細部まで緻密に描かれている。
Tác phẩm này được khắc họa tinh xảo đến từng chi tiết.
- 細部にこだわりすぎると全体が見えなくなる。
Nếu quá câu nệ vào chi tiết, bạn sẽ không thấy bức tranh tổng thể.
- 設計の細部を詰めましょう。
Hãy chốt các chi tiết trong thiết kế.
- 契約書の細部に注意してください。
Hãy chú ý đến các chi tiết của hợp đồng.
- 監督は演技の細部まで指導した。
Đạo diễn đã chỉ đạo đến cả những chi tiết trong diễn xuất.
- 彼女の文章は細部の表現が美しい。
Bài viết của cô ấy có cách diễn đạt ở chi tiết rất đẹp.
- 細部まで再現された模型だ。
Đây là mô hình được tái hiện đến từng chi tiết.
- 仕様の細部がまだ未確定だ。
Các chi tiết của thông số kỹ thuật vẫn chưa được chốt.
- まず全体像を共有し、その後細部を詰める。
Trước hết chia sẻ bức tranh tổng thể, sau đó mới hoàn thiện chi tiết.
- 細部のズレが品質に直結する。
Sai lệch ở chi tiết ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng.