細論 [Tế Luận]
さいろん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thảo luận chi tiết; giải thích chi tiết

Hán tự

Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Luận tranh luận; diễn thuyết

Từ liên quan đến 細論