委細 [Ủy Tế]
いさい

Danh từ chung

chi tiết; chi tiết cụ thể

Hán tự

Ủy ủy ban; giao phó; để lại; cống hiến; bỏ đi
Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác

Từ liên quan đến 委細