1. Thông tin cơ bản
- Từ: 事項
- Cách đọc: じこう
- Loại từ: Danh từ
- Ngữ vực: Văn bản hành chính, pháp lý, kỹ thuật; biểu mẫu
- Sắc thái: Trang trọng, mang tính liệt kê/điều mục
- Cấu trúc: 注意事項, 重要事項, 記入事項, 申請事項, 該当事項, 適用事項, 条件事項
2. Ý nghĩa chính
事項 là “mục, điều mục, hạng mục” – đơn vị thông tin được liệt kê trong văn bản, hướng dẫn, hợp đồng, biểu mẫu.
3. Phân biệt
- 事項 vs 条項: 条項 là “điều khoản” (tính pháp quy mạnh hơn). 事項 rộng hơn, dùng cho mọi hạng mục liệt kê.
- 事項 vs 事柄: 事柄 là “sự việc, điều” nói chung; 事項 thiên về đơn vị liệt kê/biểu mục trong văn bản.
- 事項 vs 項目: 項目 là “mục, đề mục”; 事項 nhấn vào “nội dung điều mục” cần ghi/tuân thủ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong biểu mẫu: 必要事項を記入してください (hãy điền các mục cần thiết).
- Trong hướng dẫn: 注意事項をよく読んでから作業する (đọc kỹ các lưu ý).
- Trong hợp đồng: 重要事項の説明, 適用事項の範囲。
- Văn phong: Trang trọng, câu mệnh lệnh lịch sự thường đi kèm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 項目 | Gần nghĩa | Mục, đề mục | Thiên về đề mục hiển thị |
| 条項 | Liên quan | Điều khoản | Tính pháp lý mạnh |
| 事柄 | Liên quan | Sự việc, điều | Phạm vi rộng, ít tính văn bản |
| 要項 | Liên quan | Yếu tố/mục chính | Tóm lược các điểm chính |
| 注意事項 | Cụm cố định | Các mục lưu ý | Phần cảnh báo/hướng dẫn |
| 重要事項 | Cụm cố định | Mục quan trọng | Trong hợp đồng, thủ tục |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 事 (ジ/こと): “sự việc”.
- 項 (コウ): “mục, khoản”, thành phần trong liệt kê.
- Ghép nghĩa: “các sự việc theo mục/khoản” → hạng mục/điều mục.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế đọc giấy tờ Nhật, gặp 事項 hãy nhìn chữ đứng trước nó để hiểu loại mục: 注意, 重要, 記入, 該当… Đây là chìa khóa để lướt nhanh tài liệu hành chính.
8. Câu ví dụ
- 申込書の必要事項をすべて記入してください。
Vui lòng điền tất cả các mục cần thiết trong đơn đăng ký.
- 作業前に注意事項を必ず確認すること。
Trước khi thao tác, nhất định phải xác nhận các mục lưu ý.
- 契約の重要事項について説明を受けた。
Tôi đã được giải thích về các điều mục quan trọng của hợp đồng.
- 変更事項は別紙に記載しています。
Các mục thay đổi được ghi ở tờ đính kèm.
- 該当事項がない場合は「なし」と記入してください。
Nếu không có mục tương ứng, hãy điền “không có”.
- 応募事項を満たさないと受験できない。
Nếu không đáp ứng các mục dự tuyển thì không thể dự thi.
- 議事録に決定事項を明確に残しておく。
Lưu rõ các mục quyết định trong biên bản họp.
- 安全事項を無視すると事故につながる。
Bỏ qua các mục an toàn sẽ dẫn đến tai nạn.
- 提出事項の締切は今週金曜日だ。
Hạn nộp các hạng mục cần nộp là thứ Sáu tuần này.
- 調査事項は三つのカテゴリに分けられる。
Các mục khảo sát được chia thành ba nhóm.