事項 [Sự Hạng]

じこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

vấn đề; mục

JP: ジェーンは申込もうしこみしょ必要ひつよう事項じこうれた。

VI: Jane đã điền thông tin cần thiết vào đơn đăng ký.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それがさい優先ゆうせん事項じこうです。
Đó là ưu tiên hàng đầu.
この書類しょるい必要ひつよう事項じこうんでください。
Xin vui lòng điền thông tin cần thiết vào những tài liệu này.
はじめに注意ちゅうい事項じこうをおください。
Vui lòng đọc những lưu ý trước tiên.
それはわたしたちのさい優先ゆうせん事項じこうです。
Đó là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
トムは申込もうしこみしょ必要ひつよう事項じこうんだ。
Tom đã điền các thông tin cần thiết vào đơn đăng ký.
1月いちがつ28日にじゅうはちにちのミーティングの議事ぎじ事項じこうです。
Đây là các mục lục cuộc họp ngày 28 tháng Một.
かれ昨日きのう提案ていあん事項じこう検討けんとうちゅうである。
Đề xuất của anh ấy hôm qua đang được xem xét.
重要じゅうよう事項じこうかれらが決定けっていするのではない。
Việc quyết định các vấn đề quan trọng không phải do họ.
まず、この書類しょるい必要ひつよう事項じこうんでください。
Đầu tiên, hãy điền thông tin cần thiết vào tài liệu này.
この用紙ようし必要ひつよう事項じこうをかいてもらえないですか。
Bạn có thể điền thông tin cần thiết vào tờ giấy này không?

Hán tự

Từ liên quan đến 事項

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 事項
  • Cách đọc: じこう
  • Loại từ: Danh từ
  • Ngữ vực: Văn bản hành chính, pháp lý, kỹ thuật; biểu mẫu
  • Sắc thái: Trang trọng, mang tính liệt kê/điều mục
  • Cấu trúc: 注意事項, 重要事項, 記入事項, 申請事項, 該当事項, 適用事項, 条件事項

2. Ý nghĩa chính

事項 là “mục, điều mục, hạng mục” – đơn vị thông tin được liệt kê trong văn bản, hướng dẫn, hợp đồng, biểu mẫu.

3. Phân biệt

  • 事項 vs 条項: 条項 là “điều khoản” (tính pháp quy mạnh hơn). 事項 rộng hơn, dùng cho mọi hạng mục liệt kê.
  • 事項 vs 事柄: 事柄 là “sự việc, điều” nói chung; 事項 thiên về đơn vị liệt kê/biểu mục trong văn bản.
  • 事項 vs 項目: 項目 là “mục, đề mục”; 事項 nhấn vào “nội dung điều mục” cần ghi/tuân thủ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong biểu mẫu: 必要事項を記入してください (hãy điền các mục cần thiết).
  • Trong hướng dẫn: 注意事項をよく読んでから作業する (đọc kỹ các lưu ý).
  • Trong hợp đồng: 重要事項の説明, 適用事項の範囲。
  • Văn phong: Trang trọng, câu mệnh lệnh lịch sự thường đi kèm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
項目Gần nghĩaMục, đề mụcThiên về đề mục hiển thị
条項Liên quanĐiều khoảnTính pháp lý mạnh
事柄Liên quanSự việc, điềuPhạm vi rộng, ít tính văn bản
要項Liên quanYếu tố/mục chínhTóm lược các điểm chính
注意事項Cụm cố địnhCác mục lưu ýPhần cảnh báo/hướng dẫn
重要事項Cụm cố địnhMục quan trọngTrong hợp đồng, thủ tục

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ジ/こと): “sự việc”.
  • (コウ): “mục, khoản”, thành phần trong liệt kê.
  • Ghép nghĩa: “các sự việc theo mục/khoản” → hạng mục/điều mục.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế đọc giấy tờ Nhật, gặp 事項 hãy nhìn chữ đứng trước nó để hiểu loại mục: 注意, 重要, 記入, 該当… Đây là chìa khóa để lướt nhanh tài liệu hành chính.

8. Câu ví dụ

  • 申込書の必要事項をすべて記入してください。
    Vui lòng điền tất cả các mục cần thiết trong đơn đăng ký.
  • 作業前に注意事項を必ず確認すること。
    Trước khi thao tác, nhất định phải xác nhận các mục lưu ý.
  • 契約の重要事項について説明を受けた。
    Tôi đã được giải thích về các điều mục quan trọng của hợp đồng.
  • 変更事項は別紙に記載しています。
    Các mục thay đổi được ghi ở tờ đính kèm.
  • 該当事項がない場合は「なし」と記入してください。
    Nếu không có mục tương ứng, hãy điền “không có”.
  • 応募事項を満たさないと受験できない。
    Nếu không đáp ứng các mục dự tuyển thì không thể dự thi.
  • 議事録に決定事項を明確に残しておく。
    Lưu rõ các mục quyết định trong biên bản họp.
  • 安全事項を無視すると事故につながる。
    Bỏ qua các mục an toàn sẽ dẫn đến tai nạn.
  • 提出事項の締切は今週金曜日だ。
    Hạn nộp các hạng mục cần nộp là thứ Sáu tuần này.
  • 調査事項は三つのカテゴリに分けられる。
    Các mục khảo sát được chia thành ba nhóm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 事項 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?