[Cầm]
[Tranh]
[Tranh]
こと
そう – 箏・筝
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

đàn koto (đàn tranh Nhật Bản 13 dây)

JP: 彼女かのじょきんくことがとてもきだ。

VI: Cô ấy rất thích chơi đàn tranh koto.

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

nhạc cụ có dây

Danh từ chung

đàn tranh Trung Quốc; đàn guzheng

Hán tự

Cầm đàn hạc; đàn koto
Tranh đàn koto
Tranh đàn koto

Từ liên quan đến 琴