モノ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
mono
🔗 モノレール; モノクローム
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ここにモノを置くな。
Đừng để đồ ở đây.
彼女は俺のモノだ。
Cô ấy là của tôi.
エスペラント語はみんなのモノよ。
Tiếng Esperanto là của mọi người.
私はあなたのモノではありません。
Tôi không phải là của bạn.
「ソフトウェア開発」は「モノ作り」ではない。
"Phát triển phần mềm" không phải là "sản xuất vật phẩm".
日本で有名なモノって何?
Nhật Bản nổi tiếng với cái gì?
手の中のモノを見せなさい。
Hãy cho tôi xem thứ trong tay bạn.
なんでこんなにモノが詰め込んであるの?
Tại sao đồ đạc lại chất đống thế này?
彼はモノを直すのが大好きなのよ。
Anh ấy rất thích sửa đồ.
「これ、私のじゃない」「僕のモノでもないよ」
"Cái này không phải của tôi." "Của tôi cũng không."