Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寸土
[Thốn Thổ]
すんど
🔊
Danh từ chung
tấc đất
Hán tự
寸
Thốn
đo lường; nhỏ
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ