[Sự]
[Tể]
こと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sự việc; điều

JP: 「U.F.Oとはなにあらわしているの」「確認かくにん飛行ひこう物体ぶったいのことだとおもう」

VI: "'U.F.O' là viết tắt của cái gì?" "Tôi nghĩ đó là 'Unidentified Flying Object' (Vật thể bay không xác định)."

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sự kiện; biến cố

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tình huống; hoàn cảnh

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

công việc; việc làm

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tạo danh từ từ động từ

Danh từ dùng như hậu tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hậu tố danh từ hóa

JP: かれきとしてられ、にちちゅうでもいえしのんで貴重きちょうひんぬすむことで評判ひょうばんとなっていた。

VI: Anh ta được biết đến là một tên trộm, thậm chí ban ngày cũng đột nhập vào nhà để ăn cắp đồ quý giá.

🔗 事・ごと

Danh từ dùng như hậu tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trò chơi ...; giả làm ...

🔗 事・ごと

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 như AことB (A = biệt danh, B = tên thật)

còn gọi là; hay là

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 như 〜ことはない

cần thiết; nhu cầu

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 như 〜ことだ

nên; cần

Hán tự

Sự sự việc; lý do
Tể hơi thở

Từ liên quan đến 事