物件 [Vật Kiện]
ぶっけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

bài viết; vật; đồ vật

Danh từ chung

bất động sản; tài sản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あそこのビルは、当社とうしゃ所有しょゆう物件ぶっけんです。
Tòa nhà kia là tài sản của công ty chúng tôi.
調査官ちょうさかんは、証拠しょうこ物件ぶっけんをもとめてのこるくまなく捜索そうさくした。調査官ちょうさかんがそのとき、そこはまったく目茶苦茶めちゃくちゃだった。
Thanh tra đã tìm kiếm bằng chứng một cách kỹ lưỡng. Khi thanh tra rời đi, nơi đó đã hoàn toàn hỗn loạn.
「どのような物件ぶっけんをおさがしですか?もしよろしければおうかがいしますが」「WiFiきがないかなとおもって」「それでしたら、こちらなどいかがでしょう?」
"Quý vị đang tìm kiếm loại bất động sản nào? Nếu không phiền, tôi sẽ hỏi qua.""Tôi đang tìm một nơi có WiFi.""Vậy thì có lẽ quý vị sẽ thích nơi này."

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Kiện vụ việc; trường hợp; vấn đề; mục

Từ liên quan đến 物件