1. Thông tin cơ bản
- Từ: 物件
- Cách đọc: ぶっけん
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ phổ biến trong bất động sản, pháp lý; cũng gặp trong IT)
- Lĩnh vực: Bất động sản, thương mại/pháp lý, an toàn giao thông, CNTT
2. Ý nghĩa chính
- Bất động sản/liệt kê nhà đất: căn hộ, nhà, tòa nhà, mảnh đất để cho thuê/mua bán. Ví dụ: 賃貸物件, 売買物件.
- Đối tượng/sự vật cần xử lý: vật phẩm, tài sản, hạng mục trong hợp đồng, hồ sơ. Ví dụ: 当該物件, 対象物件.
- Phân loại sự cố “vật” (không có thương tích): trong giao thông, 物件事故 = tai nạn chỉ hư hỏng tài sản (không có người bị thương).
- (Mở rộng/khẩu ngữ) Trường hợp “đặc biệt”: 事故物件 = nhà có tiền sử tử vong/sự cố; ヤバい物件 mang sắc thái “ca khó/đáng ngại”.
- (IT) Đối tượng vật lý: phân biệt “vật lý” với “logic”, ví dụ 物理サーバー (máy chủ vật lý).
3. Phân biệt
- 物件 vs 不動産: 物件 là “mục” cụ thể (listing/hạng mục); 不動産 là “bất động sản” nói chung.
- 物件 vs 物品: 物品 = hàng hóa/vật phẩm di động; 物件 thiên về hạng mục cụ thể trong hồ sơ, đặc biệt là nhà đất.
- 物件事故 vs 人身事故: chỉ hư hỏng đồ vật vs có người bị thương.
- 物件 vs 物権(ぶっけん): khác kanji và nghĩa. 物権 = “vật quyền” (quyền đối vật) trong luật học; dễ nhầm âm đọc.
- オブジェクト (object) trong IT: gần nghĩa “đối tượng”, nhưng 物件 thường chỉ “thứ/vật thể/hạng mục” mang tính hành chính hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm phổ biến: 賃貸物件, 売買物件, 新築物件, 中古物件, 優良物件, 事故物件, 物件情報, 物件数.
- Văn bản pháp lý/kinh doanh: 当該物件, 本件物件, 対象物件, 物件明細.
- Cách nói: 物件を探す/紹介する/内見する/契約する/管理する.
- Ngữ cảm: trung tính trong nghiệp vụ; “事故物件/ヤバい物件” mang sắc thái cảnh báo hay khẩu ngữ.
- IT/hạ tầng: 物理サーバー, 物理マシン; “object” trong lập trình thường vẫn dùng オブジェクト.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 不動産 |
Liên quan |
Bất động sản |
Phạm trù chung; 物件 là mục cụ thể. |
| 物品 |
Gần nghĩa |
Vật phẩm, hàng hóa |
Thường là đồ di động; 物件 rộng hơn. |
| 対象 |
Gần nghĩa |
Đối tượng |
Trung tính; hay dùng trong “対象物件”. |
| オブジェクト |
Liên quan |
Đối tượng (IT) |
Trong lập trình dùng オブジェクト hơn 物件. |
| 物件事故 |
Thuật ngữ |
Tai nạn chỉ hư hỏng tài sản |
Đối lập với 人身事故. |
| 人身事故 |
Đối nghĩa (phân loại) |
Tai nạn có người bị thương |
Đối lập với 物件事故. |
| 物権 |
Dễ nhầm |
Vật quyền |
Âm đọc giống, kanji/ý nghĩa khác hẳn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 物: “vật, thứ, sự vật”.
- 件: “kiện, vụ việc, hạng mục”.
- Kết hợp: “vụ việc/hạng mục về vật/sự vật” → hạng mục cụ thể, đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực bất động sản.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin nhà đất tiếng Nhật, hãy xem “物件情報” để nắm diện tích, 間取り (bố cục phòng), 築年数 (năm xây), 管理費 (phí quản lý). Cụm “事故物件” rất nhạy cảm về văn hóa: người Nhật thường né loại này. Trong hợp đồng, từ như 当該物件、本件物件 xuất hiện dày đặc; hiểu đúng giúp bạn không nhầm với 物権 trong luật.
8. Câu ví dụ
- 駅近の賃貸物件を探しています。
Tôi đang tìm bất động sản cho thuê gần ga.
- この物件はペット可ですか。
Hạng mục nhà này có cho nuôi thú cưng không?
- 新築物件より中古物件のほうが予算に合う。
Nhà mới so với nhà cũ thì hợp ngân sách hơn.
- 当該物件の引き渡し日は来月末です。
Ngày bàn giao tài sản nói trên là cuối tháng sau.
- このサイトは物件情報の更新が早い。
Trang này cập nhật thông tin listing rất nhanh.
- 彼は優良物件をいくつも抱えている不動産屋だ。
Anh ấy là môi giới có nhiều bất động sản tốt.
- あのマンションは事故物件として知られている。
Chung cư đó được biết là bất động sản có sự cố.
- 今回は物件事故で人身被害はありません。
Lần này là tai nạn vật chất, không có thương vong.
- 物件数が少ないエリアなので競争率が高い。
Khu này số lượng nguồn nhà ít nên tỉ lệ cạnh tranh cao.
- 担当者が物件の内見を手配します。
Nhân viên phụ trách sẽ sắp xếp việc xem nhà.