1. Thông tin cơ bản
- Từ: 条項
- Cách đọc: じょうこう
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp lý, hợp đồng)
- Lĩnh vực: Luật, hợp đồng, quy định nội bộ
- Khái quát: Chỉ các “điều khoản/quy định” cấu thành văn bản như hợp đồng, quy chế, hiến pháp...
2. Ý nghĩa chính
条項 nghĩa là điều khoản, khoản mục quy định trong một văn bản chính thức (hợp đồng, quy định, luật, hiến pháp). Thường chỉ từng mục được đánh số hoặc đặt tiêu đề, trong đó có nội dung nghĩa vụ, quyền, điều kiện, phạm vi trách nhiệm, v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 条文(じょうぶん): văn bản điều luật (chữ trong luật). Khi nói “Điều 10 của Bộ luật Dân sự”, thường dùng 条文; còn khi nói “điều khoản” trong hợp đồng thì dùng 条項.
- 規定(きてい): sự quy định, nội dung đã được quy định. 規定 nhấn mạnh sự “định ra” hơn là đơn vị cấu trúc. 条項 là “mục/điều” cụ thể.
- 項目(こうもく): hạng mục, đề mục (rộng hơn, không chỉ pháp lý). 条項 mang sắc thái pháp lý và ràng buộc mạnh.
- Trong văn bản luật: “条” là điều, “項” là khoản; “条項” dùng như danh từ chung “điều khoản”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 解除条項 (điều khoản chấm dứt), 秘密保持条項 (điều khoản bảo mật), 罰則条項 (điều khoản chế tài), 免責条項 (miễn trách), 競業避止条項 (không cạnh tranh), 反社会的勢力排除条項.
- Động từ đi kèm: 条項を設ける/追加する/修正する/削除する/解釈する/遵守する/違反する.
- Văn phong: trang trọng, pháp lý; thường xuất hiện trong 契約書・約款・規約・利用規約・憲法.
- Lưu ý: khi dịch sang tiếng Việt, tùy ngữ cảnh có thể dịch là Điều khoản, Khoản hoặc Mục; nên nhất quán trong cùng tài liệu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 条文 |
Liên quan/gần nghĩa |
Điều (văn bản điều luật) |
Dùng khi nói “văn bản điều luật” cụ thể, ít dùng cho hợp đồng. |
| 規定 |
Gần nghĩa |
Quy định |
Nhấn mạnh nội dung được quy định, không nhất thiết là đơn vị cấu trúc. |
| 約款 |
Liên quan |
Điều khoản hợp đồng mẫu |
Tập hợp nhiều 条項 tạo thành 約款 (điều khoản chuẩn). |
| 項目 |
Liên quan/khác biệt |
Hạng mục |
Rộng hơn, không chỉ pháp lý, tính ràng buộc kém hơn. |
| 条件 |
Khác biệt |
Điều kiện |
Chỉ điều kiện đạt được; không đồng nhất với điều khoản pháp lý. |
| 本則/付則 |
Liên quan |
Phần chính/phụ lục quy định |
Không phải đồng nghĩa; là phần cấu trúc của văn bản. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 条: điều, điều khoản; cũng có nghĩa “dải, thanh”. On: ジョウ.
- 項: mục, khoản, đầu đề. On: コウ.
- Kết hợp tạo nghĩa “mục/điều” mang tính pháp lý. Gợi nhớ: 条(điều) + 項(khoản) = điều khoản.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi soạn hợp đồng đa ngữ, nên định nghĩa 本条項 (điều khoản này) ngay lần xuất hiện đầu để tránh mơ hồ. Trong pháp luật Nhật, đơn vị cấu trúc chuẩn là 条 → 項 → 号; tuy nhiên trong hợp đồng thương mại, từ 条項 linh hoạt hơn và bao trùm mọi điều mục có hiệu lực ràng buộc.
8. Câu ví dụ
- 契約書に新しい条項を追加する。
Thêm một điều khoản mới vào hợp đồng.
- 秘密保持条項に違反した場合は損害賠償の対象となる。
Nếu vi phạm điều khoản bảo mật sẽ phải bồi thường thiệt hại.
- 解除条項に基づき契約を終了します。
Kết thúc hợp đồng theo điều khoản chấm dứt.
- 不利益な条項は削除すべきだ。
Nên xóa các điều khoản bất lợi.
- 本条項は他の特別条項に優先する。
Điều khoản này được ưu tiên hơn các điều khoản đặc biệt khác.
- 約款の各条項をよく確認してください。
Hãy kiểm tra kỹ từng điều khoản trong điều khoản mẫu.
- 罰則条項の文言があいまいだ。
Văn từ của điều khoản chế tài còn mơ hồ.
- 憲法の基本的人権に関する条項を学ぶ。
Học các điều khoản về quyền con người cơ bản trong hiến pháp.
- この条項の解釈について見解が分かれている。
Các quan điểm về cách diễn giải điều khoản này đang khác nhau.
- 契約条項を英語に翻訳した。
Tôi đã dịch các điều khoản hợp đồng sang tiếng Anh.